Có 2 kết quả:
党徒 dǎng tú ㄉㄤˇ ㄊㄨˊ • 黨徒 dǎng tú ㄉㄤˇ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clique member
(2) henchman
(3) gang member
(4) crony
(2) henchman
(3) gang member
(4) crony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clique member
(2) henchman
(3) gang member
(4) crony
(2) henchman
(3) gang member
(4) crony
Bình luận 0